XEM TỬ VI HẠN VẬN TỐT XẤU NĂM QUÝ TỴ 2013 - 2014


Giáp Tý (02.02.1984 - 19.02.1985) - Dương Nam
Canh Tý (28.01.1960 - 14.02.1961) - Dương Nữ
Canh Tý (28.01.1960 - 14.02.1961) - Dương Nam
Bính Tý (19.02.1996 - 06.02.1997) - Dương Nam
Bính Tý (19.02.1996 - 06.02.1997) - Dương Nữ
Giáp Tý (02.02.1984 - 19.02.1985) - Dương Nữ
Mậu Tý (10.02.1948 - 28.01.1949) - Dương Nam
Mậu Tý (10.02.1948 - 28.01.1949) - Dương Nữ
Nhâm Tý (15.02.1972 - 02.02.1973 ) - Dương Nam
Nhâm Tý (15.02.1972 - 02.02.1973) - Dương Nữ
 
Sửu
Ất Sửu (20.02.1985 - 08.02.1986) - Âm Nam
Ất Sửu (20.02.1985 - 08.02.1986) - Âm Nữ
Kỷ Sửu (29.01.1949 - 16.02.1950) - Âm Nam
Kỷ Sửu (29.01.1949 - 16.02.1950) - Âm Nữ
Quý Sửu (03.02.1973 - 22.02.1974) - Âm Nam
Quý Sửu (03.02.1973 - 22.02.1974) - Âm Nữ
Tân Sửu (15.02.1961 - 04.02.1962) - Âm Nam
Tân Sửu (15.02.1961 - 04.02.1962) - Âm Nữ
 
Dần
Bính Dần (09.02.1986 - 28.01.1987) - Dương Nam
Bính Dần (09.02.1986 - 28.01.1987) - Dương Nữ
Canh Dần (17.02.1950 - 05.02.1951) - Duong Nam
Canh Dần (17.02.1950 - 05.02.1951) - Dương Nữ
Giáp Dần (23.01.1974 - 10.02.1975 )- Dương Nam
Giáp Dần (23.01.1974 - 10.02.1975) - Dương Nữ
Nhâm Dần (05.02.1962 - 24.01.1963) - Dương Nam
Nhâm Dần (05.02.1962 - 24.01.1963) - Dương Nữ
 
Mão
Ất Mão (11.02.1975 - 30.01.1976) - Âm Nam
Ất Mão (11.02.1975 - 30.01.1976) - Âm Nữ
Đinh Mão (29.01.1987 - 16.02.1988) - Âm Nam
Đinh Mão (29.01.1987 - 16.02.1988) - Âm Nữ
Quý Mão (25.01.1963 - 12.02.1964) - Âm Nam
Quý Mão (25.01.1963 - 12.02.1964) - Âm Nữ
Tân Mão (06.02.1951 - 26.01.1952) - Âm Nam
Tân Mão (06.02.1951 - 26.01.1952) - Âm Nữ
 
Thìn
Bính Thìn (31.01.1976 - 17.02.1977) - Dương Nam
Bính Thìn (31.01.1976 - 17.02.1977) - Dương Nữ
Giáp Thìn (13.02.1964 - 01.02.1965) - Dương Nam
Giáp Thìn (13.02.1964 - 01.02.1965) - Dương Nữ
Mậu Thìn (17.02.1988 - 05.02.1989) - Dương Nam
Mậu Thìn (17.02.1988 - 05.02.1989) - Dương Nữ
Nhâm Thìn (27.01.1952 - 13.02.1953) - Dương Nam
Nhâm Thìn (27.01.1952 - 13.02.1953) - Dương Nữ
 
Tỵ
Ất Tỵ (02.02.1965 - 20.01.1966) - Âm Nam
Ất Tỵ (02.02.1965 - 20.01.1966) - Dương Nữ
Đinh Tỵ (18.02.1977 - 06.02.1978) - Âm Nam
Đinh Tỵ (18.02.1977 - 06.02.1978) - Âm Nữ
Kỷ Tỵ (06.02.1989 - 26.01.1990) - Âm Nam
Kỷ Tỵ (06.02.1989 - 26.01.1990) - Âm Nữ
Quý Tỵ (14.02.1953 - 02.02.1954) - Âm Nam
Quý Tỵ (14.02.1953 - 02.02.1954) - Âm Nữ
 
Ngọ
Bính Ngọ (21.01.1966 - 08.02.1967) - Dương Nam
Bính Ngọ (21.01.1966 - 08.02.1967) - Dương Nữ
Canh Ngọ (27.01.1990 - 14.02.1991) - Dương Nam
Canh Ngọ (27.01.1990 - 14.02.1991) - Dương Nữ
Giáp Ngọ (03.02.1954 - 23.01.1955) - Dương Nam
Giáp Ngọ (03.02.1954 - 23.01.1955) - Dương Nữ
Mậu Ngọ (07.02.1978 - 27.01.1979) - Dương Nam
Mậu Ngọ (07.02.1978 - 27.01.1979) - Dương Nữ
 
Mùi
Ất Mùi (24.01.1955.-.11.02.1956) - Âm Nam
Ất Mùi (21.01.1955 - 11.02.1956) - Âm Nữ
Đinh Mùi (09.02.1967 - 29.01.1968) - Âm Nam
Đinh Mùi (09.02.1967 - 29.01.1968) - Âm Nữ
Kỷ Mùi (28.01.1979 - 15.02.1980) - Âm Nam
Kỷ Mùi (28.01.1979 - 15.02 1980) - Âm Nữ
Quý Mùi (04.02.1943 - 24.01.1944) - Âm Nam
Quý Mùi (04.02.1943 - 24.01.1944) - Âm Nữ
Tân Mùi (15.02.1991 - 03.02.1992) - Âm Nam
Tân Mùi (15.02.1991 - 03.02.1992) - Âm Nữ
 
Thân
Bính Thân (12.02.1956 - 30.01.1957) - Dương Nam
Bính Thân (12.02.1956 - 30.01.1957) - Dương Nữ
Canh Thân (16.02.1980 - 04.02.1981) - Dương Nam
Canh Thân (16.02.1980 - 04.02.1981) - Dương Nữ
Giáp Thân (25.01.1944 - 12.02.1945) - Dương Nam
Giáp Thân (25.01.1944 - 12.02.1945) - Dương Nữ
Mậu Thân (30.01.1968 - 16.02.1969) - Dương Nam
Mậu Thân (30.01.1968 - 16.02.1969) - Dương Nữ
Nhâm Thân (04.02.1992 - 22.01.1993) - Dương Nam
Nhâm Thân (04.02.1992 - 22.01.1993) - Dương Nữ
 
Dậu
Ất Dậu (13.02.1945 - 01.02.1946) - Âm Nam
Ất Dậu (13.02.1945 - 01.02.1946) - Âm Nữ
Đinh Dậu (31.01.1957 - 17.02.1958) - Âm Nam
Đinh Dậu (31.01.1957 - 17.02.1958) - Âm Nữ
Kỷ Dậu (17.02.1969 - 05.02.1970) - Âm Nam
Kỷ Dậu (17.02.1969 - 05.02.1970) - Âm Nữ
Quý Dậu (23.01.1993 - 18.02.1994) - Dương Nam
Quý Dậu (23.01.1993 - 18.02.1994) - Dương Nữ
Tân Dậu (05.02.1981 - 24.01.1982) - Âm Nam
Tân Dậu (05.02.1981 - 24.01.1982) - Âm Nữ
 
Tuất
Bính Tuất (02.02.1946 - 21.01.1947) - Dương Nam
Bính Tuất (02.02.1946 - 21.01.1947) - Dương Nữ
Canh Tuất (06.02.1970 - 26.01.1971) - Dương Nam
Canh Tuất (06.02.1970 - 26.01.1971) - Dương Nữ
Giáp Tuất (10.02.1994 - 30.01.1995) - Dương Nam
Giáp Tuất (10.02.1994 - 30.01.1995) - Dương Nữ
Mậu Tuất (18.02.1958 - 07.02.1959) - Dương Nam
Mậu Tuất (18.02.1958 - 07.02.1959) - Dương Nữ
Nhâm Tuất (25.01.1982 - 12.02.1983) - Dương Nam
Nhâm Tuất (25.01.1982 - 12.02.1983) - Dương Nữ
 
Hợi
Ất Hợi (31.01.1995 - 18.02.1996) - Dương Nam
Ất Hợi (31.01.1995 - 18 02 1996) - Dương Nữ
Đinh Hợi (02.01.1947 - 09.02.1948) - Âm Nam
Đinh Hợi (02.01.1947 - 09.02.1948) - Âm Nữ
Kỷ Hợi (08.02.1959 - 27.01.1960) - Âm Nam
Kỷ Hợi (08.02.1959 - 27.01.1960) - Âm Nữ
Quý Hợi (13.02.1983 - 01.02.1984) - Âm Nam
Quý Hợi (13.02.1983 - 01.02.1984) - Âm Nữ
Tân Hợi (27.01.1971 - 14.02.1972) - Âm Nam
Tân Hợi (27.01.1971 - 14.02.1972) - Âm Nữ
 

Nguồn TuviGLOBAL.com


Sao Bệnh thai duong Sao Thiên hình Sao Điếu Khách Ti mÃÆo Lục sát cửa hiệu sao Ân Quang LÃÆ gậy như ý doanh nhân không thể bỏ qua cải ĐẶT TÊN CON hoẠrước nhàn cung người tuổi dần thờ phật Triet Văn 12 Cung Hoàng đạo vú phong tục Tết Vòng thái tuế yểu những cung hoàng đạo là gì thời vận đền phủ màu sắc Pháp tên cho con sẹo hợi Xem tuong Hướng nhà chia tay DÃ Sao Liêm trinh Số học nhân tướng học Xem tưởng mo thay khoc cầu mơ thấy hoa quả tu máy bay buông bỏ sinh con Bàn chân Từ đoán đường con cái qua tướng mạo phụ fung Chòm sao ghê gớm mung Ban